|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 704 |
---|
008 | 090604s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414821 |
---|
039 | |a20241201154904|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a379.2|bXAH |
---|
090 | |a379.2|bXAH |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Viện Khoa học giáo dục. |
---|
245 | 00|aXã hội hoá công tác giáo dục:|bNhận thức và hành động /|cBộ giáo dục và đào tạo-Viện khoa học giáo dục. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c1999. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xXã hội hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXã hội hoá |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040975 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040975
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
379.2 XAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào