|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69218 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4850FB39-A983-485B-A8CD-5DD529765FE4 |
---|
005 | 202312221417 |
---|
008 | 231211s2020 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785883371102 |
---|
039 | |a20231222141726|bhuongnt|c20231221153258|dtult|y20231211103755|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.783|bGOL |
---|
100 | 1 |aГоловко, О.В. |
---|
245 | 10|aВперёд! Пособие по русской разговорной речи / |cО.В. Головко. |
---|
250 | |a7e ed. |
---|
260 | |aМ. : |bРусский язык. Курсы, |c2020 |
---|
300 | |a192 c. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000140308-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140308thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140308
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.783 GOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140309
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.783 GOL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào