• Sách
  • 809 TUG
    西方文学十五讲 :

DDC 809
Tác giả CN 徐葆耕著.
Nhan đề 西方文学十五讲 : 大学素质教育通识课系列教材 / 徐葆耕著.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001.
Mô tả vật lý 359 页. : 有图画; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 文学史.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-Văn học Phương tây-Văn học sử-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Văn học sử.
Từ khóa tự do 文学史.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Văn học phương Tây.
Từ khóa tự do 西方国家文学.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(1): 000005365
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000005366
000 00000cam a2200000 a 4500
0016924
0021
0047257
008040625s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301060696
035|a1456414360
035##|a1083197860
039|a20241129144149|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a809|bTUG
090|a809|bTUG
1001 |a徐葆耕著.
24510|a西方文学十五讲 :|b大学素质教育通识课系列教材 /|c徐葆耕著.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001.
300|a359 页. :|b有图画;|c21 cm.
65000|a教材.
65000|a文学史.
65017|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|xVăn học Phương tây|xVăn học sử|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |aVăn học sử.
6530 |a文学史.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aVăn học phương Tây.
6530 |a西方国家文学.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000005365
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005366
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005365 TK_Tiếng Trung-TQ 809 TUG Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào