|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7257 |
---|
008 | 040625s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301060696 |
---|
035 | |a1456414360 |
---|
035 | ##|a1083197860 |
---|
039 | |a20241129144149|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a809|bTUG |
---|
090 | |a809|bTUG |
---|
100 | 1 |a徐葆耕著. |
---|
245 | 10|a西方文学十五讲 :|b大学素质教育通识课系列教材 /|c徐葆耕著. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a359 页. :|b有图画;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a文学史. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|xVăn học Phương tây|xVăn học sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aVăn học sử. |
---|
653 | 0 |a文学史. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aVăn học phương Tây. |
---|
653 | 0 |a西方国家文学. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000005365 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005366 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005365
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
809 TUG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào