|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69286 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 79F87372-CC1F-4F17-AD2C-630E427B2AB9 |
---|
005 | 202401121512 |
---|
008 | 240110s2011 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240112151206|bhuongnt|c20240111102645|dtult|y20240110155049|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.783|bSTE |
---|
100 | |aСтернин, И.А. |
---|
245 | 10|aПрактическая риторика в объяснениях и упражнениях для ех, кто хочет научиться говорить / |cИ.А.Стернин |
---|
260 | |aВоронеж: |b«Истоки», |c2011 |
---|
300 | |a169 c. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aMĩ từ học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000140546-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nga/000140546thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140547
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.783 STE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
2
|
000140546
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.783 STE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|