|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 705 |
---|
005 | 202004101045 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a43207463 |
---|
039 | |a20200410104510|bmaipt|c20200410104439|dmaipt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a920.09597|bHUC |
---|
100 | 0 |aHuy Cờ. |
---|
245 | 10|aDanh nhân Kinh Bắc /|cHuy Cờ, Trần Đình Luyện. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1999. |
---|
300 | |a161tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aDanh nhân Việt Nam|zBắc Ninh|xKinh Bắc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aBắc Ninh|xKinh Bắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Luyện. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013747 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013747
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
920.09597 HUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào