|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69385 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 785932CE-7551-4DCF-A9C2-CB1A47374C63 |
---|
005 | 202401250932 |
---|
008 | 240116s1984 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240125093220|bhuongnt|c20240123090621|dtult|y20240116155856|zmaipt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.82|bAND |
---|
100 | 1 |aAndré, Hildebrando A. de |
---|
245 | 10|aGramática ilustrada / |cHildebrando A. de André |
---|
260 | |aSão Paulo : |bEditora Moderna, |c[1984] |
---|
300 | |a357 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aTừ pháp và cú pháp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000140536-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bdn/000140536thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140536
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.82 AND
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
2
|
000140537
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.82 AND
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|