Nhan đề Tạp chí giáo dục / Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2004.
Mô tả vật lý 50 tr. : minh họa ; 25 cm.
Kỳ phát hành 2 số/tháng (Mùng 5 và 20). Tạp chí tặng.
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(258): 000057030, 000057047, 000057050, 000057155, 000059245, 000059604, 000060516, 000060876, 000061115, 000061538, 000062136, 000064032, 000066190, 000066718, 000066929, 000067186, 000067265, 000067436, 000068249, 000068592, 000068640, 000068686, 000070258, 000071478, 000071556, 000071572, 000071661, 000072222, 000074402, 000074417, 000074490, 000077045, 000077083, 000077135, 000077182, 000077223, 000077266, 000077325, 000077366, 000077421, 000077446, 000077484, 000077527, 000077563, 000077628, 000077682, 000077713, 000077796, 000082097, 000082246, 000082298, 000082364, 000082406, 000082484, 000082495, 000082875, 000083566, 000083619, 000083646, 000083693, 000083723, 000083758, 000083885, 000083939, 000084373-4, 000084425, 000085210, 000085656, 000085691, 000085919, 000085962, 000086228, 000087096, 000087617, 000087663, 000087872, 000087953, 000087979, 000087992, 000088018, 000088479, 000088721, 000088933, 000089529, 000089584, 000089619, 000090174, 000091068, 000091211, 000091238, 000091317, 000091499, 000092677, 000092837, 000094504, 000094562, 000094715, 000094777, 000099051, 000099159, 000099515, 000099853, 000100431, 000101385, 000101485, 000101569, 000102261-2, 000102497, 000102611, 000103061, 000103156, 000103589, 000103678, 000103799, 000104179, 000104281, 000104376, 000104449, 000104486, 000104510, 000104776, 000105495, 000105810, 000118871-2, 000119297-8, 000120354-7, 000120415-8, 000120546-9, 000120686-9, 000120773-4, 000121167-8, 000121234-5, 000121275-6, 000121946-57, 000122170-1, 000122283-4, 000122328-9, 000122414-5, 000122591-2, 000122781-2, 000124575-8, 000124789-92, 000124867-70, 000124985-6, 000135053-4, 000135099-100, 000135143-4, 000135206-7, 000135277-8, 000135332-3, 000135962-7, 000137731-6, 000137888-9, 000138062, 000138064-6, 000138152-3, 000138173-4, 000138976-9, 000139134-5, 000139297-8, 000139485-8, 000139617-8, 000139857-8, 000139960-1, 000139986-7, 000140036-7, 000140146-9, 000140365-6, 000140646-9, TAP01
    Vốn tư liệu
    Từ 13/05/2011 đến ...
    Đã nhận
    2017 :
    397,399-401,403-404,406-412,414-419,420
    ;Số 421, 01/2018;Số 422, 01/2018;Số 423, 02/2018;Số 424, 02/2018;Số 425, 03/2018;Số 426, 03/2018;Số 427, 04/2018;Số 428, 04/2018;Số 429, 05/2018;Số 430, 05/2018;Số 431, 06/2018;Số 432, 06/2018;Số 433, 07/2018;Số 434, 07/2018;Số 435, 08/2018;Số 436, 08/2018;Số 437, 09/2018;Số 438, 09/2018;Số 439, 10/2018;Số 440, 10/2018;Số 441, 11/2018;Số 442, 11/2018;Số 443, 12/2018;Số 444, 12/2018;Số 445, 01/2019;Số 446, 01/2019;Số 447, 02/2019;Số 448, 02/2019;Số 449, 03/2019;Số 450, 03/2019;Số 451, 04/2019;Số 452, 04/2019;Số 453, 05/2019;Số 454, 05/2019;Số 455, 06/2019;Số 456, 06/2019;Số 460, 08/2019;Số 461, 09/2019;Số 462, 09/2019;Số 463, 10/2019;Số 464, 10/2019;Số 465, 11/2019;Số 466, 11/2019;Số 467, 12/2019;Số 468, 12/2019;Số 469, 01/2020;Số 470, 02/2020;Số 471, 02/2020;Số 472, 02/2020;Số 473, 03/2020;Số 474, 03/2020;Số 475, 04/2020;Số 476, 04/2020;Số 477, 05/2020;Số 478, 05/2020;Số 479, 06/2020;Số 480, 06/2020;Số 481, 07/2020;Số 482, 07/2020;Số 483, 08/2020;Số 486, 09/2020;Số 485, 09/2020;Số 484, 08/2020;Số 487, 10/2020;Số 488, 10/2020;Số 489, 11/2020;Số 490, 11/2020;Số 491, 12/2020;Số 492, 12/2020;Số 493, 01/2021;Số 494, 01/2021;Số 495, 02/2021;Số 496, 02/2021;Số 497, 03/2021;Số 498, 03/2021;Số 499, 04/2021;Số 500, 04/2021;Số 501, 05/2021;Số 502, 05/2021;Số 503, 06/2021;Số 504, 06/2021;Số 505, 07/2021;Số 506, 07/2021;Số 507, 08/2021;Số 508, 08/2021;Số 509, 09/2021;Số 510, 09/2021;Số 511, 10/2021;Số 512, 10/2021;Số 513, 11/2021;Số 514, 11/2021;Số 515, 12/2021;Số 516, 12/2021;Số 526, 05/2022;Số 525, 05/2022;Số 528, 06/2022;Số 527, 06/2022;Số 530, 07/2022;Số 529, 07/2022;Số 531, 08/2022;Số 532, 08/2022;Số 533, 09/2022;Số 534, 09/2022;Số 535, 10/2022;Số 536, 10/2022;Số 537, 11/2022;Số 540, 12/2022;Số 539, 12/2022;Số 538, 11/2022;Số 542, 01/2023;Số 541, 01/2023;Số 543, 02/2023;Số 544, 02/2023;Số 546, 03/2023;Số 545, 03/2023;Số 7, 04/2023;Số 6, 03/2023;Số 5, 03/2023;Số 4, 02/2023;Số 3, 02/2023;Số 2, 01/2023;Số 1, 01/2023;Số 548, 04/2023;Số 8, 04/2023;Số 10, 05/2023;Số 9, 05/2023;Số 551, 06/2023;Số 11, 06/2023;Số 12, 06/2023;Số 15, 08/2023;Số 14, 07/2023;Số 13, 07/2023;Số 16, 08/2023;Số 557, 09/2023;Số 18, 09/2023;Số 17, 09/2023;Số 19, 10/2023;Số 21, 11/2023;Số 20, 10/2023;Số 22, 11/2023;Số 24, 12/2023;Số 23, 12/2023
    Đã mất
    ;Số 524, 04/2022;Số 523, 04/2022;Số 522, 03/2022;Số 521, 03/2022;Số 520, 02/2022;Số 519, 02/2022;Số 518, 01/2022;Số 517, 01/2022
000 00000nas#a2200000ui#4500
0016941
0029
0047284
005202002101120
008040810s2004 |
0091 0
039|a20200210112021|bhuongnt|c20200207101158|dhuongnt|y20040810000000|zadmin
0410 |avie
044 |avm
24500|aTạp chí giáo dục /|cBộ Giáo dục và Đào tạo.
260 |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo,|c2004.
300|a50 tr. :|bminh họa ;|c25 cm.
310 |a2 số/tháng (Mùng 5 và 20). Tạp chí tặng.
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(258): 000057030, 000057047, 000057050, 000057155, 000059245, 000059604, 000060516, 000060876, 000061115, 000061538, 000062136, 000064032, 000066190, 000066718, 000066929, 000067186, 000067265, 000067436, 000068249, 000068592, 000068640, 000068686, 000070258, 000071478, 000071556, 000071572, 000071661, 000072222, 000074402, 000074417, 000074490, 000077045, 000077083, 000077135, 000077182, 000077223, 000077266, 000077325, 000077366, 000077421, 000077446, 000077484, 000077527, 000077563, 000077628, 000077682, 000077713, 000077796, 000082097, 000082246, 000082298, 000082364, 000082406, 000082484, 000082495, 000082875, 000083566, 000083619, 000083646, 000083693, 000083723, 000083758, 000083885, 000083939, 000084373-4, 000084425, 000085210, 000085656, 000085691, 000085919, 000085962, 000086228, 000087096, 000087617, 000087663, 000087872, 000087953, 000087979, 000087992, 000088018, 000088479, 000088721, 000088933, 000089529, 000089584, 000089619, 000090174, 000091068, 000091211, 000091238, 000091317, 000091499, 000092677, 000092837, 000094504, 000094562, 000094715, 000094777, 000099051, 000099159, 000099515, 000099853, 000100431, 000101385, 000101485, 000101569, 000102261-2, 000102497, 000102611, 000103061, 000103156, 000103589, 000103678, 000103799, 000104179, 000104281, 000104376, 000104449, 000104486, 000104510, 000104776, 000105495, 000105810, 000118871-2, 000119297-8, 000120354-7, 000120415-8, 000120546-9, 000120686-9, 000120773-4, 000121167-8, 000121234-5, 000121275-6, 000121946-57, 000122170-1, 000122283-4, 000122328-9, 000122414-5, 000122591-2, 000122781-2, 000124575-8, 000124789-92, 000124867-70, 000124985-6, 000135053-4, 000135099-100, 000135143-4, 000135206-7, 000135277-8, 000135332-3, 000135962-7, 000137731-6, 000137888-9, 000138062, 000138064-6, 000138152-3, 000138173-4, 000138976-9, 000139134-5, 000139297-8, 000139485-8, 000139617-8, 000139857-8, 000139960-1, 000139986-7, 000140036-7, 000140146-9, 000140365-6, 000140646-9, TAP01
890|a258|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000105495 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 124
2 000057030 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 1
3 000057047 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 2
4 000057050 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 3
5 000057155 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 4
6 000059245 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 5
7 000059604 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 6
8 000060516 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 7
9 000060876 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 8
10 000061115 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 9


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2020 đến: 05/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Số 24, 12/202320/12/2023Đã về000140648,000140649
Số 23, 12/202305/12/2023Đã về000140646,000140647
Số 22, 11/202320/11/2023Đã về000140365,000140366
Số 21, 11/202305/11/2023Đã về000140148,000140149
Số 20, 10/202320/10/2023Đã về000140146,000140147

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào