DDC
| 641.59731 |
Tác giả CN
| Vũ, Bằng. |
Nhan đề
| Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000002102 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DA5E3DB-3DED-4754-B0D1-8D841CE26CD9 |
---|
005 | 202402011445 |
---|
008 | 040224s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a45761351 |
---|
039 | |y20240201144541|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59731|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Bằng. |
---|
245 | 10|aMiếng ngon Hà Nội /|cVũ Bằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học, |c2006 |
---|
300 | |a189 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002102 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002102
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.59731 VUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào