DDC 495.922
Ký hiệu xếp giá 495.922 NGO
Nhan đề Ngôn ngữ và đời sống / Hội ngôn ngữ học Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội, 2004-
Mô tả vật lý 48 tr. ; 25 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Việt Nam
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Từ ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(204): 000060517, 000060523, 000060547, 000061147, 000062078-9, 000062081, 000062696, 000062700, 000063667, 000065913, 000065941, 000072230, 000072305, 000072427-39, 000072467, 000073924, 000074370, 000074559, 000074698, 000074814, 000074938, 000075108, 000075171, 000076012-3, 000076745, 000076998, 000077093, 000077150, 000077259, 000077348, 000077454, 000077517, 000077619, 000077684, 000077789, 000079446, 000080507, 000081512-3, 000082258, 000082354, 000082478, 000082498, 000082873, 000083648, 000083731, 000083882, 000084404, 000085523-6, 000085663, 000085983, 000086961, 000087706-8, 000087749, 000087947, 000088276, 000088466, 000088588, 000088987, 000089085, 000089205, 000089561, 000091096, 000091241, 000092706, 000098761, 000098910-1, 000099063, 000099434, 000099909, 000101299, 000101319, 000102293, 000102648, 000103066, 000104178, 000104202, 000104377, 000104572, 000105956, 000107375, 000107907, 000107909, 000108575-6, 000108590, 000109203-4, 000109672, 000109986, 000109988, 000110176, 000110992, 000112250-1, 000112564-5, 000112822-3, 000116283-4, 000116676-7, 000116724-5, 000116840-1, 000117835-6, 000118148-51, 000118397-8, 000118609-10, 000118796-7, 000119220-1, 000120214-5, 000120350-1, 000120565-6, 000120775-6, 000121176-7, 000121958-65, 000122290-1, 000122604-5, 000122763-4, 000122793, 000124564-5, 000124904-5, 000124983-4, 000135051-2, 000135138-9, 000135306-7, 000137729-30, 000137811-6, 000138106-7, 000138376-7, 000139016-7, 000139136-7, 000139493-4, 000139855-6, 000140004-5, 000140158-9, 000140679-80
    Vốn tư liệu
    Từ 27/05/2011 đến ...
    Đã nhận
    2011 :

    1-9,11-12

    2012 : đủ
    2013 :

    3-12

    2014 :

    1-12

    2015 :

    1-12

    2016 :

    1-6,8-11

    2017 :

    1-2,4,6-12

    ;Tháng 1/2018;Tháng 11/2017;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 5/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 6/2019;Tháng 1/2017;Tháng 2/2017;Tháng 3/2017;Tháng 4/2017;Tháng 6/2017;Tháng 7/2017;Tháng 8/2017;Tháng 9/2017;Tháng 10/2017;Tháng 12/2017;Tháng 6/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 12/2019;Tháng 1/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 6/2020;Tháng 7/2020;Tháng 9/2020;Tháng 8/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 1/2021;Tháng 2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 5/2022;Tháng 6/2022;Tháng 7/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 10/2022;Tháng 12/2022;Tháng 11/2022;Tháng 2/2023;Tháng 1/2023;Tháng 3/2023;Tháng 4/2023;Tháng 5/2023;Tháng 6/2023;Tháng 7/2023;Tháng 8 (343) 2023;Tháng 8/2023;Tháng 9/2023;Tháng 10/2023;Tháng 12/2023
    Đã mất
    2011 :

    1-9,11-12

    2012 : đủ
    2013 :

    3-12

    2014 :

    1-12

    2015 :

    1-12

    2016 :

    1-6,8-11

    2017 :

    1-2,4,6-12

    ;Tháng 1/2018;Tháng 11/2017;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 5/2018;Tháng 8/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 6/2019;Tháng 1/2017;Tháng 2/2017;Tháng 3/2017;Tháng 4/2017;Tháng 6/2017;Tháng 7/2017;Tháng 8/2017;Tháng 9/2017;Tháng 10/2017;Tháng 12/2017;Tháng 6/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 12/2019;Tháng 2/2020;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
000 00000cas a2200000 a 4500
0016955
0029
0047305
005202002211422
008040812s2004 | vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456394332
039|a20241201150057|bidtocn|c20200221142245|danhpt|y20040812000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.922|bNGO
24500|aNgôn ngữ và đời sống /|cHội ngôn ngữ học Việt Nam.
260|aHà Nội,|c2004-
300|a48 tr. ;|c25 cm.
310|a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
65007|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN
65010|aNgôn ngữ|xViệt Nam
6530|aViệt Nam
6530|aTừ ngữ
6530|aNgôn ngữ
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(204): 000060517, 000060523, 000060547, 000061147, 000062078-9, 000062081, 000062696, 000062700, 000063667, 000065913, 000065941, 000072230, 000072305, 000072427-39, 000072467, 000073924, 000074370, 000074559, 000074698, 000074814, 000074938, 000075108, 000075171, 000076012-3, 000076745, 000076998, 000077093, 000077150, 000077259, 000077348, 000077454, 000077517, 000077619, 000077684, 000077789, 000079446, 000080507, 000081512-3, 000082258, 000082354, 000082478, 000082498, 000082873, 000083648, 000083731, 000083882, 000084404, 000085523-6, 000085663, 000085983, 000086961, 000087706-8, 000087749, 000087947, 000088276, 000088466, 000088588, 000088987, 000089085, 000089205, 000089561, 000091096, 000091241, 000092706, 000098761, 000098910-1, 000099063, 000099434, 000099909, 000101299, 000101319, 000102293, 000102648, 000103066, 000104178, 000104202, 000104377, 000104572, 000105956, 000107375, 000107907, 000107909, 000108575-6, 000108590, 000109203-4, 000109672, 000109986, 000109988, 000110176, 000110992, 000112250-1, 000112564-5, 000112822-3, 000116283-4, 000116676-7, 000116724-5, 000116840-1, 000117835-6, 000118148-51, 000118397-8, 000118609-10, 000118796-7, 000119220-1, 000120214-5, 000120350-1, 000120565-6, 000120775-6, 000121176-7, 000121958-65, 000122290-1, 000122604-5, 000122763-4, 000122793, 000124564-5, 000124904-5, 000124983-4, 000135051-2, 000135138-9, 000135306-7, 000137729-30, 000137811-6, 000138106-7, 000138376-7, 000139016-7, 000139136-7, 000139493-4, 000139855-6, 000140004-5, 000140158-9, 000140679-80
890|a204|b42|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060517 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 1
2 000060523 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 2
3 000060547 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 3
4 000061147 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 4
5 000062078 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 5
6 000062079 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 6
7 000062081 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 7
8 000062696 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 8
9 000062700 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 9
10 000063667 TK_Báo tạp chí 495.922 NGO Báo, tạp chí 10


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Tháng 12/202301/12/2023Đã về000140679,000140680
Tháng 10/202301/10/2023Đã về000140158,000140159
Tháng 9/202301/09/2023Đã về000140004,000140005
Tháng 8/202301/08/2023Đã về000139855,000139856
Tháng 7/202301/07/2023Đã về000139493,000139494

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào