|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69592 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B7DD647F-50ED-473D-B930-49160BBFE392 |
---|
005 | 202403061109 |
---|
008 | 240229s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781844800971 |
---|
039 | |a20240306111033|bhuongnt|y20240229085534|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.4791|bHOW |
---|
100 | 1 |aHowie Frank |
---|
245 | 10|aManaging the tourist destination / |cFrank Howie |
---|
260 | |aLondon : |bCengage Learning EMEA, |c2010 |
---|
300 | |avii, 337 p. : |bill., maps ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aTourism Management |
---|
650 | 00|aTourism Management Case studies |
---|
650 | 17|aDu lịch|xQuản lí |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aQuản lí du lịch |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản lí |
---|
693 | |aMarketing điểm đến |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(1): 000140914 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140914thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140914
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
338.4791 HOW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào