|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7316 |
---|
008 | 040813s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170883 |
---|
039 | |a20040813000000|banhpt|y20040813000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh Dao. |
---|
245 | 10|aHoàn Châu cách cách .|nTập 3 ,|pSự thật đã rõ /|cQuỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000012791, 000013453, 000013821, 000014439 |
---|
890 | |a4|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012791
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000013453
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013821
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014439
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào