DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Vương, Hồng Sển. |
Nhan đề
| Tự vị tiếng Việt miền Nam / Vương Hồng Sển. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá, 1993. |
Mô tả vật lý
| 770 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Tự vị-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tự vị. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013412 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7319 |
---|
008 | 040813s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409144 |
---|
035 | ##|a32347304 |
---|
039 | |a20241130103038|bidtocn|c20040813000000|danhpt|y20040813000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bVUS |
---|
090 | |a495.9223|bVUS |
---|
100 | 0 |aVương, Hồng Sển. |
---|
245 | 10|aTự vị tiếng Việt miền Nam /|cVương Hồng Sển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1993. |
---|
300 | |a770 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTự vị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTự vị. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013412 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013412
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 VUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào