|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7321 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285137 |
---|
035 | ##|a47188131 |
---|
039 | |a20241202142352|bidtocn|c20040106000000|dhangctt|y20040106000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.5597|bDON |
---|
090 | |a929.5597|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Văn Ninh. |
---|
245 | 10|aVăn bia Quốc Tử Giám Hà Nội /|cĐỗ Văn Ninh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a651 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aSách kỷ niệm 990 năm Thăng Long - Hà Nội. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xVăn miếu|xVăn bia|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aHà Nội|xVăn miếu|xVăn bia|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn bia. |
---|
653 | 0 |aVăn Miếu. |
---|
653 | 0 |aKhuê văn các. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000002483, 000014129 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013504, 000016425 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000013943 |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002483
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
929.5597 DON
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000013504
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.5597 DON
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000013943
|
K. Việt Nam học
|
|
929.5597 DON
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000014129
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
929.5597 DON
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000016425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.5597 DON
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào