• Sách
  • 362.712 GON
    Infants, toddlers, and caregivers /

DDC 362.712
Tác giả CN Gonzalez-Mena, Janet.
Nhan đề Infants, toddlers, and caregivers / Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Mountain View, Calif. : Mayfield Pub. Co., 1997.
Mô tả vật lý vii, 280 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Child care-United States.
Thuật ngữ chủ đề Child development-United States.
Thuật ngữ chủ đề Education, Preschool-Activity programs-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Chăm sóc-Trẻ em-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Education, Preschool.
Từ khóa tự do Trẻ em.
Từ khóa tự do Activity programs.
Từ khóa tự do Chăm sóc.
Tác giả(bs) CN Eyer, Dianne Widmeyer.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011729
000 00000cam a2200000 a 4500
0016969
0021
0047322
005201812251429
008040905s1997 us| eng
0091 0
035|a1456376129
035##|a34618182
039|a20241202153217|bidtocn|c20181225142859|danhpt|y20040905000000|zsvtt
0410|aspa
044|acau
08204|a362.712|bGON
090|a362.712|bGON
1001 |aGonzalez-Mena, Janet.
24510|aInfants, toddlers, and caregivers /|cJanet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.
250|a4th ed.
260|aMountain View, Calif. :|bMayfield Pub. Co.,|c1997.
300|avii, 280 p. :|b ill. ;|c24 cm.
65000|aChild care|zUnited States.
65000|aChild development|zUnited States.
65010|aEducation, Preschool|xActivity programs|zUnited States.
65017|aGiáo dục|xChăm sóc|xTrẻ em|2TVĐHHN.
6530 |aHoa Kỳ.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aEducation, Preschool.
6530 |aTrẻ em.
6530 |aActivity programs.
6530 |aChăm sóc.
7001 |a Eyer, Dianne Widmeyer.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011729
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào