|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 709 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391651 |
---|
035 | ##|a44924848 |
---|
039 | |a20241129165725|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.32|bHÂÂ |
---|
090 | |a615.32|bHÂÂ |
---|
100 | 0 |aHầu, Thiên Ấn. |
---|
245 | 10|aCháo thuốc gia đình /|cHầu Thiên Ấn, Hà Đào ; Người dịch : Đoàn Như Trác, Trần Văn Mậu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a355tr. ;21cm. |
---|
650 | 17|aY học|xChăm sóc sức khoẻ|xMón ăn|xCháo|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aY học. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aCháo. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Như Trác|e dịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Mậu. |
---|
700 | 0 |aHà Đào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014430 |
---|
890 | |a1|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014430
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.32 HÂÂ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|