DDC 495.683
Tác giả CN 関, 正昭
Nhan đề 聴解教材を作る / 関正昭, 平高史也編 ; 宮城幸枝著
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2014
Mô tả vật lý xii, 252 p. ; 21 cm.
Tùng thư 日本語教育叢書「つくる」
Phụ chú 参考文献: p238-242 参考教材: p243-244
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Khoa Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ
Môn học Thiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Nhật
Tác giả(bs) CN 宮城, 幸枝
Tác giả(bs) CN 平高, 史也
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000140824
000 00000nam#a2200000u##4500
00169703
00220
004A04456B1-BB86-447E-AA1B-42B847A1BBBE
005202404100932
008240321s2014 ja jpn
0091 0
020 |a9784883196821
039|a20240410093203|btult|c20240327082424|dhuongnt|y20240321163410|zmaipt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.683|bSEK
1000 |a関, 正昭
24510|a聴解教材を作る / |c関正昭, 平高史也編 ; 宮城幸枝著
260 |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2014
300 |axii, 252 p. ; |c21 cm.
490|a日本語教育叢書「つくる」
500 |a参考文献: p238-242 参考教材: p243-244
65017|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aTiếng Nhật Bản
690 |aKhoa Sau đại học
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ
692 |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Nhật
693 |aTài liệu tham khảo
7000 |a宮城, 幸枝
7000 |a平高, 史也
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140824
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140824thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000140824 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.683 SEK Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào