DDC
| 305.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Mai |
Nhan đề
| Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Trung Việt biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2023 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 246-251 |
Tóm tắt
| Tổng quan về dân tộc, quan hệ dân tộc ở Việt Nam; chính sách dân tộc, công tác dân tộc của Đảng và nhà nước Việt Nam; thiết chế xã hội truyền thống trong xây dựng hệ thống chính trị và người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số; tôn giáo, chính sách tôn giáo, quan hệ dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin tuyên truyền |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hà Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000141050-1, 000141259 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD60D010-F3C3-48D2-A0D5-F06C2E037C2D |
---|
005 | 202404041617 |
---|
008 | 240327s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047035069 |
---|
039 | |a20240404161758|bmaipt|c20240402140114|dmaipt|y20240327164510|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Mai |
---|
245 | 10|aCẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / |cNguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Trung Việt biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2023 |
---|
300 | |a251 tr. : |bảnh ; |c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 246-251 |
---|
520 | |aTổng quan về dân tộc, quan hệ dân tộc ở Việt Nam; chính sách dân tộc, công tác dân tộc của Đảng và nhà nước Việt Nam; thiết chế xã hội truyền thống trong xây dựng hệ thống chính trị và người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số; tôn giáo, chính sách tôn giáo, quan hệ dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam |
---|
650 | 00|aDân tộc |
---|
650 | 00|aTôn giáo |
---|
650 | 00|aThông tin tuyên truyền |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hà Anh |
---|
700 | 0 |aTrần, Trung Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000141050-1, 000141259 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141050thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141050
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|