DDC
| 495.91 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Tuyết Nga |
Nhan đề
| Cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam / Hà Thị Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan lý luận cảnh huống ngôn ngữ và dân tộc Tày vùng Đông Bắc; vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc trong bối cảnh hội nhập và phát triển ở Việt Nam; cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày với sự phát triển bền vững vùng Đông Bắc Việt Nam; giải pháp duy trì và nâng cao vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Đông Bắc Bộ-Tiếng Tày |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tày |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000141251-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 488077E4-2D8D-4944-A8E8-5BAD6CF7CF45 |
---|
005 | 202404041532 |
---|
008 | 240328s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049901669 |
---|
039 | |a20240404153224|bmaipt|c20240402141322|dmaipt|y20240328094313|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.91|bHAN |
---|
100 | 0 |aHà, Thị Tuyết Nga |
---|
245 | 10|aCảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam / |cHà Thị Tuyết Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a499 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan lý luận cảnh huống ngôn ngữ và dân tộc Tày vùng Đông Bắc; vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc trong bối cảnh hội nhập và phát triển ở Việt Nam; cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày với sự phát triển bền vững vùng Đông Bắc Việt Nam; giải pháp duy trì và nâng cao vị thế tiếng Tày vùng Đông Bắc |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|bĐông Bắc Bộ|xTiếng Tày |
---|
653 | 0 |aĐông Bắc Bộ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tày |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000141251-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141251thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141253
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.91 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141252
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.91 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141251
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.91 HAN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào