|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3B97DD2-4188-4EB4-AE49-AA379A7CC7DF |
---|
005 | 202404040842 |
---|
008 | 240328s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047938988 |
---|
039 | |a20240404084241|bmaipt|y20240328144959|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.597|bCHE |
---|
245 | 00|aChế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2023 |
---|
300 | |a399 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aHệ thống các văn bản pháp luật, các Nghị định của Chính phủ, Thông tư của Bộ Tài chính về hướng dẫn chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội và từ thiện |
---|
650 | 17|aLuật Kế toán|xHoạt động xã hội|xHoạt động từ thiện |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật Kế toán |
---|
653 | 0 |aLuật Kế toán |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aHoạt động xã hội |
---|
653 | 0 |aHoạt động từ thiện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000141204-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141204thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141204
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.597 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.597 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào