• Sách
  • 352.13 HOI
    Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung Ương nhiệm kỳ 2021 - 2026 /

DDC 352.13
Nhan đề Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung Ương nhiệm kỳ 2021 - 2026 / Ban Công tác đại biểu - Ủy ban thường vụ Quốc hội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao Động, 2023
Mô tả vật lý 335 tr. : hình ảnh ; 22 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Uỷ ban Thường vụ Quốc hội. Ban Công tác đại biểu
Tóm tắt Gồm danh sách và thông tin cơ bản về lãnh đạo Ban Công tác đại biểu thuộc thuộc Uỷ ban Thường vụ Quốc hội; danh sách Chủ tịch, các Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân; Trưởng ban, Phó Trưởng ban của Hội đồng nhân dân; lãnh đạo Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nhiệm kỳ 2021-2026
Thuật ngữ chủ đề Hội đồng nhân dân-Việt Nam-2021-2026
Từ khóa tự do Nhiệm kỳ 2021-2026
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Hội đồng nhân dân
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000141052
000 00000nam#a2200000u##4500
00169786
0021
0040AAFEDA5-BCBE-4A7F-B561-0AD1C7A5FF9E
005202404091622
008240328s2023 vm vie
0091 0
020 |a9786043934595
039|a20240409162233|btult|c20240408085412|dtult|y20240328155146|zmaipt
0410 |avie
044 |avm
08204|a352.13|bHOI
24500|aHội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung Ương nhiệm kỳ 2021 - 2026 / |cBan Công tác đại biểu - Ủy ban thường vụ Quốc hội.
260 |aHà Nội : |bLao Động, |c2023
300 |a335 tr. : |bhình ảnh ; |c22 cm.
500 |aĐTTS ghi: Uỷ ban Thường vụ Quốc hội. Ban Công tác đại biểu
520 |aGồm danh sách và thông tin cơ bản về lãnh đạo Ban Công tác đại biểu thuộc thuộc Uỷ ban Thường vụ Quốc hội; danh sách Chủ tịch, các Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân; Trưởng ban, Phó Trưởng ban của Hội đồng nhân dân; lãnh đạo Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nhiệm kỳ 2021-2026
65017|aHội đồng nhân dân|bViệt Nam|x2021-2026
6530 |aNhiệm kỳ 2021-2026
6530 |aViệt Nam
6530 |aHội đồng nhân dân
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141052
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141052thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000141052 TK_Tiếng Việt-VN 352.13 HOI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào