• Sách
  • 491.73 PYC
    Русско-английский словарь Русско-английский словарь :

DDC 491.73
Nhan đề Русско-английский словарь Русско-английский словарь : Ок. 34 000 слов / Под ред. Даглиша Р. С. , Таубе А. М, А. В. Литвинова,...
Lần xuất bản 7-е изд., испр. и доп
Thông tin xuất bản Mockba : Рус. яз., 1987
Mô tả vật lý 624 с. ; 21cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Văn Chiến
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Даглиш Р. С
Tác giả(bs) CN Литвинова А. В.
Tác giả(bs) CN Таубе А. М.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000141133
000 00000nam#a2200000u##4500
00169791
0021
00417579647-0134-4AEF-BFA0-AF0E72CE0005
005202403290849
008240329s1987 ru rus
0091 0
039|a20240329084916|bmaipt|y20240329084803|zmaipt
0410 |aeng
0410 |arus
044 |aru
08204|a491.73|bPYC
24500|aРусско-английский словарь Русско-английский словарь : |bОк. 34 000 слов / |cПод ред. Даглиша Р. С. , Таубе А. М, А. В. Литвинова,...
250 |a7-е изд., испр. и доп
260 |aMockba : |bРус. яз., |c1987
300 |a624 с. ; |c21cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Văn Chiến
65017|aTiếng Nga|xTừ điển
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
7001 |aДаглиш Р. С
7001 |aЛитвинова А. В.
7001 |aТаубе А. М.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000141133
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000141133 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 PYC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào