|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E592D398-4E44-428C-8D38-989B6BFB29A6 |
---|
005 | 202404220916 |
---|
008 | 240329s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 vnd |
---|
039 | |a20240422091611|btult|c20240329090445|dhuongnt|y20240329085753|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDAI |
---|
245 | 00|aĐại Việt sử ký toàn thư .|nTập 1 :|bBản in Nội các quan bản : Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697) /|cNguyễn Khánh Toàn giới thiệu ; Phan Huy Lê khảo cứu ; Ngô Đức Thọ dịch và chú thích ; Hà Văn Tấn hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a536 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xBách khoa ký toàn thư |
---|
653 | 0 |aĐại Việt sử ký toàn thư |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Tấn|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aPhan, Huy Lê|ekhảo cứu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Toàn|egiới thiệu |
---|
700 | 0 |aNgô, Đức Thọ|eDịch và chú thích |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào