|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04664412-A2D1-477B-8E9E-796B5ED5EE45 |
---|
005 | 202403291117 |
---|
008 | 240329s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 vnd |
---|
039 | |y20240329111736|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bQUC |
---|
100 | 0 |aQuỳnh Cư |
---|
245 | 10|aCác triều đại Việt Nam /|cQuỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2000 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều đại |
---|
653 | 0 |aVua |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong Kiến |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đức Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141324 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 QUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào