|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C70998E-902B-448D-A289-67436D1DB902 |
---|
005 | 202403291451 |
---|
008 | 240329s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045902615|c109.000 vnd |
---|
039 | |a20240329145136|bhuongnt|y20240329145047|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bPIK |
---|
090 | |a813|bPIK |
---|
100 | 1 |aPike, Aprilynne. |
---|
245 | 10|aCánh tiên .|nTập 2 /|cAprilynne Pike ; Thiên Khanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động,|c2013 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xVăn học Mỹ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aThiên Khanh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141320 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 PIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào