|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2191EF04-E406-46F4-8549-D8B9D873911B |
---|
005 | 202404041518 |
---|
008 | 240401s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045784570 |
---|
039 | |a20240404151833|bmaipt|y20240401111735|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.009597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyen, Phu Trong |
---|
245 | 10|aTheory and practice of socialism in Vietnam / |cNguyen Phu Trong ; Nguyen Manh Chuong traslated |
---|
260 | |aHanoi : |bNational Politic, |c2023 |
---|
300 | |a518 p. : |bphoto. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội|bViệt Nam|xThực tiễn|xLí luận |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aThực tiễn |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLí luận |
---|
700 | 0 |aNguyen, Manh Chuong|eTranslated |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000141224-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000141224thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141224
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
335.009597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141226
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
335.009597 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141225
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
335.009597 NGT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào