|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7374 |
---|
005 | 202105051606 |
---|
008 | 040906s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072433523 |
---|
035 | |a47974205 |
---|
035 | ##|a47974205 |
---|
039 | |a20241128111050|bidtocn|c20210505160626|danhpt|y20040906000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.8|bRIC |
---|
100 | 1 |aRichardson, John E. |
---|
245 | 10|aMarketing 01/02 /|cJohn E Richardson. |
---|
250 | |a23d ed. |
---|
260 | |aGuilford, Conn.:|bMcGraw Hill/Dushkin,|c2001 |
---|
300 | |ax, 229 p. :|bill;|c28 cm. |
---|
650 | 0 |aMarketing |
---|
650 | 00|aMarketing management |
---|
650 | 17|aQuản lí tiếp thị|xTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aQuản lí tiếp thị |
---|
653 | 0 |aMarketing management |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010708 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010708
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 RIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào