|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7377 |
---|
008 | 040906s1978 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4061314572 |
---|
035 | |a1456397656 |
---|
039 | |a20241201151524|bidtocn|c20040906000000|danhpt|y20040906000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6301|bWAT |
---|
090 | |a895.6301|bWAT |
---|
100 | 0 |a渡辺淳一. |
---|
245 | 10|a氷紋 /|c渡辺淳一. |
---|
260 | |a講談社 :|b東京,|c1978. |
---|
300 | |a296 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|a小説. |
---|
650 | 00|a文学. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |a文学. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015223 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào