- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.13 TUT
Nhan đề: Quỳ trước hoa Mai /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 712 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384431 |
---|
039 | |a20241202160647|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTUT |
---|
090 | |a895.13|bTUT |
---|
100 | 0 |aTu, Ngọc Tường. |
---|
245 | 10|aQuỳ trước hoa Mai /|cTu Ngọc Tường, Vương Kế Xương ; Nguyễn Quốc Thái dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a879tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Thái|edịch. |
---|
700 | |aVương, Kế Xương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013813 |
---|
890 | |a1|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013813
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
895.13 TUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|