|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 714 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408456 |
---|
039 | |a20241201181311|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.109|bLUA |
---|
090 | |a895.109|bLUA |
---|
245 | 00|aLuận bàn Thuỷ Hử /|cKim Thánh Thán... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a391 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xBình luận văn học|xPhân tích văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aBình luận văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aDư Quan Anh Tiền Trung Thư. |
---|
700 | 0 |aKim, Thánh Thán. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ninh... |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào