• Sách
  • 495.68 NIH
    日本語教育能力検定試験傾向と対策 :.

DDC 495.68
Nhan đề 日本語教育能力検定試験傾向と対策 :. vol.2 (言語学・対照言語学・社会言語学・教授法) : 分野別徹底解説による
Thông tin xuất bản バベル・プレス : 東京, 1991
Mô tả vật lý 213 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 参考書
Thuật ngữ chủ đề 教育
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 能力
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000015483
000 00000cam a2200000 a 4500
0017033
0021
0047470
005202103121039
008040908s1991 ja| eng
0091 0
020|a4931049419
035|a1456377028
035##|a1083200899
039|a20241202110854|bidtocn|c20210312103946|dmaipt|y20040908000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.68|bNIH
24500|a日本語教育能力検定試験傾向と対策 :. |nvol.2 (言語学・対照言語学・社会言語学・教授法) : |b分野別徹底解説による
260|aバベル・プレス :|b東京,|c1991
300|a213 p. ;|c21 cm.
65004|a参考書
65004|a教育
65017|aTiếng Nhật|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |a日本語
6530 |a能力
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015483
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000015483 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 NIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào