• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.6 SEK
    Nhan đề: 世界文学大系 :

DDC 895.6
Nhan đề 世界文学大系 : キルケゴール / 傑田啓三郎・訳.
Thông tin xuất bản 筑摩書房 :東京,1962.
Mô tả vật lý 422 p. ;22 cm.
Thuật ngữ chủ đề 文学.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do 文学.
Từ khóa tự do 日本語.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015604
000 00000cam a2200000 a 4500
0017035
0021
0047472
008040908s1962 ja| jpn
0091 0
035|a1456399123
039|a20241129153015|bidtocn|c20040908000000|danhpt|y20040908000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.6|bSEK
090|a895.6|bSEK
24500|a世界文学大系 :|bキルケゴール /|c傑田啓三郎・訳.
260|a筑摩書房 :|b東京,|c1962.
300|a422 p. ;|c22 cm.
65000|a文学.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |a文学.
6530 |a日本語.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015604
890|a1|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào