|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7488 |
---|
008 | 040908s1976 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195548 |
---|
039 | |a20040908000000|banhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bLОК |
---|
090 | |a491.731|bLОК |
---|
100 | 1 |aЛокшина, С. М. |
---|
245 | 10|aKраткий словарь иностранных слов /|cC. М. Локшина. |
---|
250 | |a5-е изд. , стереотип. |
---|
260 | |aMосква :|b"Русский язык",|c1976. |
---|
300 | |a351 с. ;c13 см. |
---|
650 | 00|aPусский язык. |
---|
650 | 00|aИностраннsе слова. |
---|
650 | 17|aNguồn gốc|xTừ ngoại lai|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai. |
---|
653 | 0 |aNguồn gốc. |
---|
653 | 0 |aСловарь |
---|
653 | 0 |aPусский язык. |
---|
653 | 0 |aИностраннsе слова. |
---|
653 | 0 |aПроисхождение иностранных слов. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNGA|j(1): 000015868 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015868
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 LОК
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào