LCC
| NX620 |
DDC
| 709 |
Tác giả CN
| Sayre, Henry M., |
Nhan đề
| A world of art / Henry M. Sayre. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1997 |
Mô tả vật lý
| xiii, 515 p. : col. ill., maps; 28 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Arts |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Arts |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011140 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7495 |
---|
005 | 202105181052 |
---|
008 | 040908s1997 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96026340 |
---|
020 | |a0134760115 (pbk.) |
---|
035 | |a34984211 |
---|
035 | ##|a34984211 |
---|
039 | |a20241208223127|bidtocn|c20210518105225|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aNX620|b.S28 1997 |
---|
082 | 04|a709|bSAY |
---|
100 | 1 |aSayre, Henry M.,|d1948-. |
---|
245 | 12|aA world of art /|cHenry M. Sayre. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1997 |
---|
300 | |axiii, 515 p. :|bcol. ill., maps;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aArts |
---|
650 | 07|aNghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aArts |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011140 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011140
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709 SAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|