• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 658.4012 MIN
    Nhan đề: The strategy process :

LCC HD30.28
DDC 658.4012
Tác giả CN Mintzberg, Henry.
Nhan đề The strategy process : concepts, contexts, cases / Henry Mintzberg, James Brian Quinn.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. :Prentice Hall,c1996.
Mô tả vật lý xviii, 990 p. :ill. (some col.), maps;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Strategic planning.
Thuật ngữ chủ đề Kế hoạch chiến lược-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Strategic planning-Case studies.
Từ khóa tự do Strategic planning.
Từ khóa tự do Kế hoạch chiến lược.
Tác giả(bs) CN Quinn, James Brian,
000 00000cam a2200000 a 4500
0017048
0021
0047497
008040908s1996 nju eng
0091 0
010|a 95032626
020|a0132340305
035|a32820545
035##|a32820545
039|a20241128112119|bidtocn|c20040908000000|danhpt|y20040908000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aHD30.28|b.Q53 1996
08204|a658.4012|bMIN
090|a658.4012|bMIN
1001 |aMintzberg, Henry.
24514|aThe strategy process :|bconcepts, contexts, cases /|cHenry Mintzberg, James Brian Quinn.
250|a3rd ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1996.
300|axviii, 990 p. :|bill. (some col.), maps;|c26 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 964-973) and indexes.
65000|aStrategic planning.
65007|aKế hoạch chiến lược|2TVĐHHN
65010|aStrategic planning|xCase studies.
6530 |aStrategic planning.
6530 |aKế hoạch chiến lược.
7001 |aQuinn, James Brian,|d1928-.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào