|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7527 |
---|
005 | 202105171636 |
---|
008 | 040514s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0135023378 |
---|
035 | |a1456368134 |
---|
035 | ##|a1083195000 |
---|
039 | |a20241125221313|bidtocn|c20210517163606|dhuongnt|y20040514000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a370.072|bGAY |
---|
100 | 1|aGay, L. R. |
---|
245 | 10|aStudent guide to accompany Educational Research :|bcompetencies for analysis and application / |cL. R. Gay. |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bMerrill,|c1996 |
---|
300 | |a157 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEducation|xResearch. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu giáo dục |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005126 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005126
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
370.072 GAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào