• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 507.8 SIM
    Nhan đề: Simple experiments.

LCC Q164
DDC 507.8
Nhan đề Simple experiments.
Thông tin xuất bản Alexandria, Va. :Time-Life Books,1994.
Mô tả vật lý 87 p. :col. ill. ;31 cm.
Tùng thư(bỏ) A Child s first library of learning
Thuật ngữ chủ đề Experiments.
Thuật ngữ chủ đề Science-Experiments.
Thuật ngữ chủ đề Science-Experiments-Juvenile literature.
Thuật ngữ chủ đề Văn học thiếu nhi-Khoa học thực nghiệm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Science.
Từ khóa tự do Khoa học thực nghiệm.
Từ khóa tự do Experiments.
Từ khóa tự do Văn học thiếu nhi.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010586
000 00000cam a2200000 a 4500
0017061
0021
0047528
008040513s1994 vau eng
0091 0
010|a 94002319
020|a0809494701
020|a080949471X (library)
035|a29796276
035##|a29796276
039|a20241209103331|bidtocn|c20040513000000|danhpt|y20040513000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
042|alcac
044|avau
05000|aQ164|b.S56 1994
08204|a507.8|220|bSIM
090|a507.8|bSIM
24500|aSimple experiments.
260|aAlexandria, Va. :|bTime-Life Books,|c1994.
300|a87 p. :|bcol. ill. ;|c31 cm.
4402|aA Child s first library of learning
65000|aExperiments.
65010|aScience|xExperiments.
65010|aScience|xExperiments|xJuvenile literature.
65017|aVăn học thiếu nhi|xKhoa học thực nghiệm|2TVĐHHN.
6530 |aScience.
6530 |aKhoa học thực nghiệm.
6530 |aExperiments.
6530 |aVăn học thiếu nhi.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010586
890|a1|b55|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào