- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 861.3 HER
Nhan đề: Poesía /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7533 |
---|
005 | 19881007000000.0 |
---|
008 | 040513s sp| a 000 0 spa d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 86150423 |
---|
020 | |a8432039446 |
---|
035 | |a1456377137 |
---|
035 | ##|a1083174678 |
---|
039 | |a20241129155643|bidtocn|c20040513000000|danhpt|y20040513000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
050 | 00|aPQ6398.H3|bA17 1986 |
---|
082 | 04|a861.3|219|bHER |
---|
090 | |a861.3|bHER |
---|
100 | 1 |aHerrera, Fernando de,|d1534?-1597. |
---|
240 | 10|aPoems |
---|
245 | 10|aPoesía /|cFernando de Herrera ; edición, introduccíon y notas de María Teresa Ruestes. |
---|
250 | |a1a ed. en Clásicos universales Planeta. |
---|
260 | |aBarcelona, Espa |
---|
300 | |alxiv, 365 p. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aAutores hisp |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. lii-lxii. |
---|
650 | 00|aSpanish literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây ban Nha. |
---|
700 | 1 |aRuestes, María Teresa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000010562, 000010967 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010562
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
861.3 HER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000010967
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
861.3 HER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|