• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 912.71 WOR
    Nhan đề: The World Book atlas of the United States and Canada.

LCC G1200
DDC 912.71
Tác giả TT World Book-Childcraft International.
Nhan đề The World Book atlas of the United States and Canada.
Thông tin xuất bản Chicago :World Book-Childcraft International,c1981
Mô tả vật lý 1 atlas (446 p.) :ill. (some col.), col. maps;29 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Bản đồ-Canada-Hoa kỳ-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề United States-Maps.
Tên vùng địa lý United States-Maps.
Tên vùng địa lý Canada-Maps.
Từ khóa tự do Bản đồ
Từ khóa tự do Hoa Kỳ
Từ khóa tự do Canađa
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010529
000 00000cam a2200000 a 4500
0017078
0021
0047545
005202106231120
008040514s1981 ilu eng
0091 0
010|a 80054104
020|a0716631148
0340 |aa
035|a13822681
035##|a13822681
039|a20241208222433|bidtocn|c20210623112032|danhpt|y20040514000000|zhuongnt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---|an-cn---
044|ailu
05000|aG1200|b.W6 1981
08204|a912.71|219|bWOR
090|a912.71|bWOR
1101 |aWorld Book-Childcraft International.
24514|aThe World Book atlas of the United States and Canada.
255|aScales differ.
260|aChicago :|bWorld Book-Childcraft International,|cc1981
300|a1 atlas (446 p.) :|bill. (some col.), col. maps;|c29 cm.
500|aIncludes index.
5050 |aUnited States and Canada -- Major cities -- U.S. history -- Canadian history.
65007|aBản đồ|zCanada|zHoa kỳ|2TVĐHHN.
65010|aUnited States|xMaps.
651|aUnited States|xMaps.
651|aCanada|xMaps.
6530 |aBản đồ
6530 |aHoa Kỳ
6530 |aCanađa
7400 |aAtlas of the United States and Canada.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010529
890|a1|b28|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000010529 TK_Tiếng Anh-AN 912.71 WOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện