|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 721 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414957 |
---|
035 | ##|a43207422 |
---|
039 | |a20241130160845|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.88|bHOC |
---|
090 | |a615.88|bHOC |
---|
100 | 0 |aHoàng, Bảo Châu. |
---|
245 | 10|aThuốc cổ truyền và ứng dụng lâm sàng /|cHoàng Bảo Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Y học,|c1999. |
---|
300 | |a809tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aY học|xY học dân tộc|xThuốc dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aY học dân tộc. |
---|
653 | 0 |aThuốc dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012844 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.88 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào