|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7566 |
---|
005 | 202201071405 |
---|
008 | 040519s1992 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3825207242 |
---|
035 | |a1456411555 |
---|
035 | ##|a38564968 |
---|
039 | |a20241130093332|bidtocn|c20220107140534|danhpt|y20040519000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a371.3|bRUC |
---|
090 | |a371.3|bRUC |
---|
100 | 1 |aRỹckriem, Georg Maria,|d1934-. |
---|
245 | 14|aDie technik wissenschaftlichen arbeitens :|beine praktische anleitung /|cGeorg Rỹckriem, Joachim Stary, Norbert Franck. |
---|
250 | |a11., überarb. Aufl |
---|
260 | |aPaderborn :|bSchưningh,|c1992 |
---|
300 | |a280 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
504 | |a"UTB fỹr Wissenschaft."/ Includes bibliographical references (p. [255]-258). |
---|
650 | 00|aStudy skills |
---|
650 | 07|aKĩ năng nghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghiên cứu |
---|
700 | 1 |aFranck, Norbert. |
---|
700 | 1 |aStary, Joachim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|cDC|j(1): 000003952 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003952
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
371.3 RUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|