- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 910.133 BAR
Nhan đề: Der fischer weltalmanach 2002 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7567 |
---|
008 | 040519s2001 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3596720028 |
---|
022 | |a04305973 |
---|
035 | |a1456406158 |
---|
035 | ##|a51074243 |
---|
039 | |a20241203103859|bidtocn|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a910.133|bBAR |
---|
090 | |a910.133|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaratta, Mario von. |
---|
245 | 04|aDer fischer weltalmanach 2002 /|cbegrỹndet von Gustav Fochler-Hauke ; herausgegeben von Mario von Baratta. |
---|
260 | |aFrankfurt am Main :|bFischer Taschenbuch Verlag,|c2001. |
---|
300 | |a1406 p. :|bcharts, maps;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aInternational agencies. |
---|
650 | 00|aEconomic geography. |
---|
650 | 00|aAlmanacs, German. |
---|
650 | 00|aPolitical geography. |
---|
650 | 17|aNiên giám|xĐịa lý kinh tế|xQuốc tế hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aInternational agencies. |
---|
653 | 0 |aNiên giám. |
---|
653 | 0 |aNiên lịch. |
---|
653 | 0 |aĐịa lý. |
---|
653 | 0 |aĐịa lý kinh tế. |
---|
653 | 0 |aEconomic geography. |
---|
653 | 0 |aPolitical geography. |
---|
653 | 0 |aQuốc tế hoá. |
---|
700 | 1 |aFochler-Hauke, Gustav,|d1906- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003975 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003975
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
910.133 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|