- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 410 HAT
Nhan đề: Vocabulary, semantics, and language education /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 71 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72 |
---|
005 | 202104051033 |
---|
008 | 031210s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521479428 (pbk.) |
---|
035 | |a31866847 |
---|
035 | ##|a31866847 |
---|
039 | |a20241209114722|bidtocn|c20210405103349|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a410|220|bHAT |
---|
100 | 1 |aHatch, Evelyn Marcussen |
---|
245 | 10|aVocabulary, semantics, and language education /|cEvelyn Hatch and Cheryl Brown |
---|
260 | |aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1995 |
---|
300 | |axii, 468 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 427-456) and index. |
---|
650 | 00|aLexicology |
---|
650 | 00|aSemantics |
---|
650 | 00|aLinguistics |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTừ vựng học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgữ nghĩa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aTừ vựng học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aBrown, Cheryl,|d1945- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000007035, 000028301, 000028574 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam026/94047083.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam028/94047083.html |
---|
890 | |a3|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007035
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
410 HAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000028301
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
410 HAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000028574
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
410 HAT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|