• Sách
  • 410 HAT
    Vocabulary, semantics, and language education /

DDC 410
Tác giả CN Hatch, Evelyn Marcussen
Nhan đề Vocabulary, semantics, and language education / Evelyn Hatch and Cheryl Brown
Thông tin xuất bản Cambridge ;New York : Cambridge University Press, 1995
Mô tả vật lý xii, 468 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lexicology
Thuật ngữ chủ đề Semantics
Thuật ngữ chủ đề Linguistics
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Từ vựng học-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngữ nghĩa học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa học
Từ khóa tự do Từ vựng học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Giảng dạy
Tác giả(bs) CN Brown, Cheryl,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000007035, 000028301, 000028574
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/description/cam026/94047083.html
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/toc/cam028/94047083.html
000 00000cam a2200000 a 4500
00171
0021
00472
005202104051033
008031210s1995 enk eng
0091 0
020|a0521479428 (pbk.)
035##|a31866847
039|a20210405103349|bmaipt|c20031210000000|dhueltt|y20031210000000|zsvtt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a410|220|bHAT
1001 |aHatch, Evelyn Marcussen
24510|aVocabulary, semantics, and language education /|cEvelyn Hatch and Cheryl Brown
260|aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1995
300|axii, 468 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 427-456) and index.
65000|aLexicology
65000|aSemantics
65000|aLinguistics
65010|aLanguage and languages|xStudy and teaching
65017|aNgôn ngữ học|xTừ vựng học|2TVĐHHN.
65017|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN.
65017|aNgôn ngữ học|xNgữ nghĩa học|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ nghĩa học
6530 |aTừ vựng học
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aGiảng dạy
7001 |aBrown, Cheryl,|d1945-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000007035, 000028301, 000028574
85641|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam026/94047083.html
85641|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam028/94047083.html
890|a3|b35|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007035 TK_Tiếng Anh-AN 410 HAT Sách 1
2 000028301 TK_Tiếng Anh-AN 410 HAT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000028574 TK_Tiếng Anh-AN 410 HAT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào