|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7569 |
---|
005 | 202105110912 |
---|
008 | 040519s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435250094 |
---|
035 | ##|a1083195805 |
---|
039 | |a20210511091251|bmaipt|c20200805150901|dmaipt|y20040519000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bBRI |
---|
100 | 1 |aBriggs, David |
---|
245 | 10|aSkills plus :|badvanced listening and speaking /|cDavid Briggs, Paul Dummett |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan Heinemann English Language Teaching,|c1998 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aListening |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xKỹ năng nói|xKỹ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aListening |
---|
653 | 0 |aLuyện nói |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aDummett, Paul |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000010799, 000090403 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010799
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090403
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BRI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào