|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7576 |
---|
005 | 201910230942 |
---|
008 | 040521s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5883370381 |
---|
035 | ##|a1083172986 |
---|
039 | |a20191023094228|bmaipt|c20040521000000|danhpt|y20040521000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7807|bKАR |
---|
090 | |a491.7807|bKАR |
---|
100 | 1 |aКараванова, Н. Б. |
---|
245 | 10|aГоворите правильно :|bКурс русской разговорной речи = Survival Russian a course in conversational Russian /|cН. Б.Караванова. |
---|
250 | |a2 -еиздание, исправленное |
---|
260 | |aМосква :|bРусской язык,|c2003. |
---|
300 | |a304 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aРусско - Английский язык. |
---|
650 | 00|aУчебное пособие на Русском и английском языках. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xSách song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aРусско - Английский язык. |
---|
653 | 0 |aУчебное пособие на Русском и английском языках. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007632 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007632
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7807 KАR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào