|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7583 |
---|
005 | 202104021007 |
---|
008 | 040513s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93030876 |
---|
020 | |a0471596612 (pbk.) |
---|
020 | |a0471596620 |
---|
035 | |a28631379 |
---|
035 | ##|a28631379 |
---|
039 | |a20241125200644|bidtocn|c20210402100755|danhpt|y20040513000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHD69.C6|bR84 1994 |
---|
082 | 04|a650.1|220|bRUH |
---|
100 | 1 |aRuhl, Janet. |
---|
245 | 14|aThe computer consultant s guide :|breal-life strategies for building a successful consulting career /|cJanet Ruhl. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc1994 |
---|
300 | |axii, 276 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 253-262) and index. |
---|
650 | 00|aBusiness consultants |
---|
650 | 00|aElectronic data processing consultants |
---|
650 | 17|aTư vấn|xKinh doan|xXử lý dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aXử lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aTư vấn |
---|
653 | 0 |aBusiness consultants |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010492 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010492
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650.1 RUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào