|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7598 |
---|
005 | 202105100850 |
---|
008 | 040517s1993 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071132236 |
---|
035 | |a1456365559 |
---|
039 | |a20241209105600|bidtocn|c20210510085048|danhpt|y20040517000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a658.88|220|bBON |
---|
100 | 1 |aBond, Cecil J. |
---|
245 | 10|aCredit management handbook :|ba complete guide to credit and accounts receivable operations /|cCecil J. Bond. |
---|
260 | |aSingapore :|bMcGraw-Hill,|c1993 |
---|
300 | |axxi, 724 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aAccounts receivable|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aCredit|xManagement|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xTín dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCredit |
---|
653 | 0 |aTín dụng |
---|
653 | 0 |aAccounts receivable |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007075 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007075
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.88 BON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|