|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7603 |
---|
005 | 202106021445 |
---|
008 | 040517s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333990943 |
---|
035 | |a1083192857 |
---|
035 | |a1083192857 |
---|
035 | ##|a1083192857 |
---|
039 | |a20241209091852|bidtocn|c20241209004108|didtocn|y20040517000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.06665|bEMM |
---|
100 | 1 |aEmmerson, Paul. |
---|
245 | 10|aBusiness builder. |nModules 1,2,3 : |bintermediate teacher s resource series / |cPaul Emerson. |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan,|c1999 |
---|
300 | |a1 vol. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xGiảng dạy|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006359 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006359
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 EMM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào