|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7612 |
---|
005 | 202205241418 |
---|
008 | 220524s2002 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551757 |
---|
035 | |a1456395866 |
---|
035 | ##|a1083198714 |
---|
039 | |a20241202134935|bidtocn|c20220524141833|dhuongnt|y20040518000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBER |
---|
090 | |a448.24|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aAffaires à suivre :|bcours de français professionnel de niveau intermédiaire:Cahier d exercises /|cAnnie Bertht, Béatrice Tauzin. |
---|
260 | |aParis:|bHachette,|c2002 |
---|
300 | |a111 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp thương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBusiness French. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aTauzin, Béatrice. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007243 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007244 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007243
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào