|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7628 |
---|
008 | 040519s1992 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190015201 |
---|
035 | |a1456406647 |
---|
035 | ##|a31865748 |
---|
039 | |a20241130103533|bidtocn|c20040519000000|dadmin|y20040519000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a943|bGOS |
---|
090 | |a943|bGOS |
---|
100 | 1 |aGưssmann, Wilhelm. |
---|
245 | 10|aDeutsche kulturgeschichte im grundriss /|cWilhelm Gưssmann. |
---|
250 | |a1. Aufl. der Neubearbeitung. |
---|
260 | |aIsmaning :|b Hueber,|c1992 |
---|
300 | |a203 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
651 | |aGermany|xCivilization. |
---|
651 | |aGermany|xCultural policy. |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aVăn hoá Đức |
---|
653 | |aNước Đức |
---|
653 | |aNền văn minh Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003956 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003956
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
943 GOS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào